Characters remaining: 500/500
Translation

activate

/'æktiveit/
Academic
Friendly

Từ "activate" trong tiếng Anh có nghĩa "kích hoạt" hoặc "làm cho hoạt động". Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ công nghệ, sinh học đến quân sự. Dưới đây giải thích chi tiết các dụ minh họa:

Định nghĩa:
  1. Kích hoạt: Làm cho một cái đó bắt đầu hoạt động, thường một thiết bị, chương trình hoặc quy trình.
  2. Hoạt hoá: Trong ngữ cảnh hóa học hoặc sinh vật học, "activate" có thể có nghĩa làm cho một phản ứng hóa học xảy ra hoặc làm cho một tế bào hoặc enzym hoạt động.
  3. Làm phóng xạ: Trong vật , "activate" có thể chỉ quá trình làm cho một vật chất trở nên phóng xạ.
  4. Xây dựng trang bị: Trong quân sự, từ này có thể ám chỉ đến việc trang bị cho một đơn vị quân đội để có thể hoạt động.
dụ sử dụng:
  1. Công nghệ:

    • "Please activate your account by clicking the link in the email." (Vui lòng kích hoạt tài khoản của bạn bằng cách nhấp vào liên kết trong email.)
  2. Hóa học:

    • "The catalyst helps to activate the chemical reaction." (Chất xúc tác giúp kích hoạt phản ứng hóa học.)
  3. Sinh học:

    • "Certain hormones activate the growth of cells." (Một số hormone kích hoạt sự phát triển của các tế bào.)
  4. Quân sự:

    • "The army is preparing to activate the new battalion." (Quân đội đang chuẩn bị để trang bị cho đơn vị mới.)
Biến thể của từ:
  • Activated (adj): Được kích hoạt. dụ: "The activated carbon is used in filters." (Than hoạt tính được sử dụng trong các bộ lọc.)
  • Activation (n): Sự kích hoạt. dụ: "The activation of the system took longer than expected." (Sự kích hoạt của hệ thống mất nhiều thời gian hơn dự kiến.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Engage: Kích hoạt hoặc tham gia vào một hoạt động.
  • Turn on: Bật lên, thường dùng cho thiết bị.
  • Initiate: Khởi động, bắt đầu một quy trình.
Idioms phrasal verbs:
  • Activate a plan: Kích hoạt một kế hoạch, bắt đầu thực hiện .
  • Activate a feature: Kích hoạt một tính năng, thường trong phần mềm hoặc ứng dụng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, "activate" có thể được sử dụng để chỉ việc kích hoạt các chức năng bảo mật hoặc các tính năng nâng cao trong phần mềm.
  • Trong tâm lý học, có thể nói về việc "activate memories" (kích hoạt ký ức) khi thảo luận về cách ký ức có thể được gợi lại trong những tình huống nhất định.
ngoại động từ
  1. (hoá học); (sinh vật học) hoạt hoá, làm hoạt động
  2. (vật ) hoạt hoá, làm phóng xạ
  3. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) xây dựng trang bị (một đơn vị)

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "activate"