Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
afore
/ə'fɔ:/
Jump to user comments
giới từ & phó từ
  • (hàng hải) ở phía trước, ở đằng trước
    • afore the mast
      ở phía trước cột buồm
  • (từ cổ,nghĩa cổ) trước đây, trước kia
Related search result for "afore"
Comments and discussion on the word "afore"