Characters remaining: 500/500
Translation

aimer

Academic
Friendly

Từ "aimer" trong tiếng Pháp có nghĩa là "yêu" hoặc "thích". Đâymột động từ rất quan trọng được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đâymột số giải thích chi tiết về cách sử dụng từ "aimer", cùng với ví dụ những lưu ý cần thiết.

1. Định nghĩa cơ bản:
  • "Aimer"một động từ ngoại động từ, nghĩa cần có một tân ngữ đi kèm. Bạn có thể dùng "aimer" để diễn tả tình cảm yêu thương hoặc sở thích.
2. Ví dụ sử dụng cơ bản:
  • Yêu thương:

    • "J'aime mes enfants." (Tôi yêu con của tôi.)
    • "Elle aime son mari de tout son cœur." ( ấy yêu chồng mình bằng cả tấm lòng.)
  • Thích:

    • "J'aime la lecture." (Tôi thích đọc sách.)
    • "Il aime bien aller d’une promenade." (Anh ấy thích đi dạo.)
3. Các cách sử dụng nâng cao:
  • Cách dùng với trạng từ:

    • "J'aime mieux son premier livre." (Tôi thích quyển sách đầu tiên của ông ta hơn.)
  • Cách dùng với câu điều kiện:

    • "Aimez-vous qu'on vous conseille?" (Bạn vui lòng để người ta khuyên mình không?)
4. Các biến thể của từ "aimer":
  • "Aimer mieux": Nghĩa là "thích hơn". Ví dụ: "J'aime mieux le chocolat que les bonbons." (Tôi thích la hơn kẹo.)

  • "Aimer à": Thường được dùng để diễn tả sở thích, ví dụ: "J'aime à me promener." (Tôi thích đi dạo.)

5. Từ đồng nghĩa gần giống:
  • "Adorer": Nghĩa là "yêu thích" hay "đam mê", thường mang tính mạnh mẽ hơn. Ví dụ: "J'adore le chocolat." (Tôi rất thích la.)
  • "Apprécier": Nghĩa là "đánh giá cao" hay "thích". Ví dụ: "J'apprécie beaucoup cette musique." (Tôi rất thích bản nhạc này.)
6. Một số thành ngữ liên quan:
  • "Qui aime bien châtie bien": Nghĩa là "thương cho roi cho vọt", tức là yêu thương không chỉnuông chiều mà còn cần phải sự nghiêm khắc.
  • "N'aimer que soi, c'est haïr les autres": Nghĩa là "không thương ai ngoài chính mìnhghét hết những kẻ khác".
7. Lưu ý:
  • "Aimer" có thể được sử dụng để diễn tả tình cảm mạnh mẽ, nhưng cũng có thể dùng để diễn tả sở thích nhẹ nhàng.
  • Trong tiếng Pháp, khi bạn nói "aimer" một điều đó, bạn cần phải chú ý đến ngữ cảnh để hiểu mức độ tình cảm hay sở thích bạn đang truyền đạt.
ngoại động từ
  1. yêu, thương
    • Aimer ses enfants
      thương con
    • Aimer qqn de tout son coeur
      yêu ai bằng cả tấm lòng của mình
    • Qui aime bien châtie bien
      thương cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi
    • "N'aimer que soi, c'est haïr les autres" (Lamen.)
      không thương ai ngoài chính mìnhghét hết những kẻ khác
    • "Et vivre sans aimer n'est pas proprement vivre" (Mol.)
      sống không yêu thương thì không đúng nghĩasống
    • Aimer sa patrie
      yêu tổ quốc
  2. thích, chuộng
    • Aimer la lecture
      thích đọc sách
    • La patate aime une terre légère
      khoai lang chuộng đất nhẹ
  3. mến (nói về súc vật)
    • Le chien aime son maître
      con chó mến chủ
  4. aimer à+ thích
    • Aimer à se promener
      thích đi dạo
    • aimer mieux
      thích... hơn
    • J'aime mieux son premier livre
      tôi thích quyển sách đầu tiên của ông ta hơn
    • aimer que
      vui lòng; thích
    • Aimez qu'on vous conseille
      hãy vui lòng để người ta khuyên mình

Comments and discussion on the word "aimer"