Characters remaining: 500/500
Translation

anguish

/'æɳgwiʃ/
Academic
Friendly
Giải thích từ "anguish"

Từ "anguish" trong tiếng Anh có nghĩa nỗi đau đớn, nỗi thống khổ hoặc nỗi khổ não cả về thể xác lẫn tinh thần. Đây một danh từ, thường được dùng để diễn tả cảm giác rất mạnh mẽ, khó chịu một người có thể trải qua khi đối diện với nỗi buồn, lo âu hoặc đau đớn.

Các cách sử dụng từ "anguish"
  1. Danh từ:
    • To cause someone anguish: làm cho ai đó đau khổ.
    • To be in anguish: đang trong tình trạng đau khổ.
    • Anguish of body and mind: nỗi đau khổ về thể xác tinh thần.
Biến thể của từ "anguish"
  • Động từ: anguish (đau khổ, khổ sở)
    • dụ: "She anguished over the decision for weeks." ( đã khổ sở về quyết định đó suốt vài tuần.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Sorrow: nỗi buồn, nỗi khổ

    • dụ: "He felt deep sorrow at the loss of his friend." (Anh cảm thấy nỗi buồn sâu sắc khi mất đi người bạn.)
  • Agony: nỗi đau đớn tột cùng

    • dụ: "She was in agony after the accident." ( ấy đã đau đớn tột cùng sau tai nạn.)
Idims Phrasal verbs liên quan
  • In agony: trong trạng thái đau đớn tột cùng.

    • dụ: "He was in agony from the injury." (Anh ấy đang trong trạng thái đau đớn từ chấn thương.)
  • To suffer anguish: chịu đựng nỗi đau khổ.

    • dụ: "Many people suffer anguish during difficult times." (Nhiều người chịu đựng nỗi đau khổ trong những thời kỳ khó khăn.)
Tóm tắt

Từ "anguish" dùng để diễn tả nỗi đau khổ sâu sắc, không chỉ về thể xác còn về tinh thần. Bạn có thể sử dụng từ này để mô tả cảm xúc mạnh mẽ của một người khi họ trải qua những tình huống khó khăn trong cuộc sống.

danh từ
  1. nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não (thể xác tinh thần)
    • to cause someone anguish
      làm cho ai đau khổ
    • to be in anguish
      đau khổ
    • anguish of body and mind
      nỗi đau khổ về thể xác tinh thần

Words Mentioning "anguish"

Comments and discussion on the word "anguish"