Characters remaining: 500/500
Translation

languish

/'læɳgwiʃ/
Academic
Friendly

Từ "languish" trong tiếng Anh một nội động từ, mang nghĩa "ốm yếu," "tiều tuỵ," hoặc "suy giảm." Khi một cái đó "languish," có thể biểu thị sự yếu đuối, mòn mỏi, hoặc sự suy giảm về sức sống hoặc sức mạnh. Từ này thường được sử dụng để nói về trạng thái của một người, một vật, hoặc một cảm xúc khi chúng không còn mạnh mẽ hoặc sôi nổi như trước.

Định nghĩa:
  1. Ốm yếu, tiều tuỵ: Khi một người hoặc một vật trở nên yếu đuối hoặc không còn sức sống.
  2. Suy giảm, phai nhạt: Khi sự quan tâm hoặc cảm xúc về một điều đó giảm đi hoặc biến mất.
dụ sử dụng:
  1. “After his partner left him, he began to languish in his loneliness.”

    • (Sau khi bạn đời của anh ấy rời bỏ, anh ấy bắt đầu mòn mỏi trong sự cô đơn của mình.)
  2. The flowers in the garden began to languish due to lack of water.”

    • (Những bông hoa trong vườn bắt đầu héo hon thiếu nước.)
  3. Her interest in the project has languished since the funding was cut.”

    • (Sự hứng thú của ấy với dự án đã phai nhạt từ khi nguồn tài trợ bị cắt giảm.)
  4. “He is languishing in prison, waiting for a trial that never comes.”

    • (Anh ấy đang mòn mỏi trong , chờ đợi một phiên tòa không bao giờ đến.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • To languish for news: Diễn tả việc mòn mỏi chờ đợi tin tức từ ai đó.
    • dụ: “She languished for news from her family during the war.” ( ấy đã mòn mỏi chờ đợi tin tức từ gia đình trong suốt cuộc chiến.)
Biến thể của từ:
  • Languished (quá khứ): Diễn tả trạng thái đã xảy ra trong quá khứ.
  • Languishing (hiện tại phân từ): Diễn tả trạng thái đang diễn ra.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Wane: Giảm đi, suy yếu, thường dùng cho ánh sáng hoặc sự hưng thịnh.
  • Decline: Suy giảm, giảm sút, thường dùng cho sức khoẻ hoặc số lượng.
  • Fade: Phai nhạt, biến mất dần dần, thường dùng cho màu sắc hoặc cảm xúc.
Idioms Phrasal verbs:
  • Languish away: Mòn mỏi, chờ đợi một cáchvọng.
    • dụ: “He has been languishing away in that small town for years.” (Anh ấy đã mòn mỏicái thị trấn nhỏ bé đó suốt nhiều năm.)
Tóm lại:

Từ "languish" có nghĩa ốm yếu, tiều tuỵ, hoặc suy giảm. thường được dùng để diễn tả sự yếu đuối về thể chất hoặc tinh thần, hoặc sự giảm đi về sự quan tâm, sức sống của một điều đó.

nội động từ
  1. ốm yếu, tiều tuỵ
  2. úa tàn, suy giảm, phai nhạt
    • the interest in that has languished
      sự hứng thú với cái đó đã phai nhạt đi
  3. mòn mỏi đợi chờ, héo hon đi mong mỏi
    • to languish for news from someone
      mòn mỏi đợi chờ tin ai

Similar Spellings

Words Containing "languish"

Comments and discussion on the word "languish"