Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
appliance
/ə'plaiəns/
Jump to user comments
danh từ
  • sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance) ((cũng) application)
  • đồ thiết bị, trang thiết bị, dụng cụ
    • appliances of war
      dụng cụ chiến tranh
    • domestic electric appliances
      dụng cụ điện dùng trong nhà
  • (số nhiều) đồ phụ tùng (của một cái máy)
Related search result for "appliance"
Comments and discussion on the word "appliance"