Characters remaining: 500/500
Translation

approximate

/ə'prɔksimit/
Academic
Friendly

Từ "approximate" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như một tính từ hoặc một động từ, mang ý nghĩa gần đúng, xấp xỉ hoặc gần giống với một giá trị hoặc một đối tượng nào đó.

1. Định nghĩa:
  • Tính từ: "approximate" dùng để chỉ điều đó gần đúng hoặc không chính xác hoàn toàn. dụ, một số liệu có thể "approximate" nếu không hoàn toàn chính xác nhưng khá gần với giá trị thực tế.
  • Động từ: "approximate" cũng có thể được dùng để miêu tả hành động làm cho một cái đó gần với một cái đó khác, hoặc ước lượng một giá trị nào đó.
2. dụ sử dụng:
  • Tính từ:

    • "The approximate distance from my house to the school is 2 kilometers." (Khoảng cách xấp xỉ từ nhà tôi đến trường 2 kilômét.)
    • "We need an approximate value for this calculation." (Chúng ta cần một giá trị xấp xỉ cho phép tính này.)
  • Động từ:

    • "We can approximate the solution by using a simpler method." (Chúng ta có thể ước lượng giải pháp bằng cách sử dụng một phương pháp đơn giản hơn.)
    • "This figure approximates the total cost of the project." (Con số này gần đúng với tổng chi phí của dự án.)
3. Các biến thể của từ:
  • "Approximation" (danh từ): Nghĩa sự gần đúng hoặc xấp xỉ. dụ: "The approximation of the area was calculated using a formula." (Sự xấp xỉ diện tích được tính toán bằng một công thức.)
  • "Approximative" (tính từ): Mang nghĩa gần đúng, thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức hơn.
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Estimate" (ước lượng), "Roughly" (gần như).
  • Từ đồng nghĩa: "Close to" (gần với), "Similar to" (giống với).
5. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các lĩnh vực như toán học hoặc khoa học, "approximate" thường được dùng khi cần tính toán nhưng không yêu cầu độ chính xác tuyệt đối.
    • dụ: "In physics, we often use approximate values to simplify complex equations." (Trong vật , chúng ta thường sử dụng các giá trị xấp xỉ để đơn giản hóa các phương trình phức tạp.)
6. Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "approximate", bạn có thể kết hợp với các phrasal verbs như: - "Approximate to" (gắn liền với): "The results approximate to previous studies." (Kết quả gắn liền với các nghiên cứu trước đây.)

Tổng kết:

Từ "approximate" một từ hữu ích trong tiếng Anh để diễn tả sự gần đúng hoặc xấp xỉ. có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến các lĩnh vực chuyên môn.

tính từ
  1. approximate to giống với, giống hệt với
  2. xấp xỉ, gần đúng
    • approximate calculation
      phép tính xấp xỉ
    • approximate value
      giá trị xấp xỉ
  3. rất gần nhau
động từ
  1. gắn với; làm cho gắn với
  2. xấp xỉ với, gần đúng với; làm cho xấp xỉ với, làm cho gần đúng với

Comments and discussion on the word "approximate"