Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
estimate
/'estimit - 'estimeit/
Jump to user comments
danh từ
sự đánh giá, sự ước lượng
số lượng ước đoán
bản kê giá cả (thầu khoán)
IDIOMS
the Estimates
dự thảo ngân sách
ngoại động từ
đánh giá; ước lượng
Related words
Synonyms:
estimation
appraisal
approximation
idea
calculate
reckon
count on
figure
forecast
gauge
approximate
guess
judge
Related search result for
"estimate"
Words contain
"estimate"
:
declaration of estimated tax
estimate
misestimate
overestimate
underestimate
unestimated
Words contain
"estimate"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
áng
dự tính
giám định
ước
đánh giờ
đánh giá
phác tính
phỏng tính
ước lượng
ước chừng
more...
Comments and discussion on the word
"estimate"