Characters remaining: 500/500
Translation

inexact

/,inig'zækt/
Academic
Friendly

Từ "inexact" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "không đúng", "không chính xác" hoặc "không rõ ràng". Từ này thường được dùng để chỉ một thông tin, dữ liệu hoặc một câu nói không hoàn toàn chính xác hoặc có thể gây hiểu lầm.

Các dụ về sử dụng từ "inexact":
  1. Câu đơn giản:

    • The measurements were inexact, leading to errors in the construction process. (Các phép đo không chính xác, dẫn đến những sai sót trong quá trình xây dựng.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • The inexact nature of the statistics made the report less credible. (Tính không chính xác của các số liệu thống đã làm cho báo cáo ít được tin cậy hơn.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Inexactness (danh từ): Tính không chính xác.

    • The inexactness of the data raised concerns among the researchers.
  • Inexactly (trạng từ): Một cách không chính xác.

    • He described the event inexactly, which caused confusion among the listeners.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Approximate: Gần đúng, gần chính xác.

    • The approximate cost of the project is $10,000.
  • Imprecise: Không chính xác, mơ hồ.

    • The imprecise language used in the contract led to misunderstandings.
Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idioms cụ thể liên quan đến "inexact", nhưng một số cụm từ có thể diễn tả ý nghĩa tương tự:

Tóm lại:

Từ "inexact" một từ hữu ích để mô tả sự thiếu chính xác trong thông tin hoặc dữ liệu. Khi sử dụng từ này, bạn có thể diễn đạt rằng điều đó không được xác định rõ ràng hoặc có thể gây hiểu lầm.

tính từ
  1. không đúng, không chính xác

Comments and discussion on the word "inexact"