Characters remaining: 500/500
Translation

arab

/'ærəb/
Academic
Friendly

Từ "Arab" trong tiếng Anh có thể được phân loại thành hai dạng chính: danh từ tính từ.

1. Danh từ (Noun)
  • Arab (ngườiRập): Đây danh từ dùng để chỉ người thuộc các quốc giaRập hoặc nguồn gốc từ các nền văn hóaRập.

    • dụ: "He is an Arab from Saudi Arabia." (Anh ấy một ngườiRập từRập Saudi.)
  • Street Arab (đứa trẻ lang thang không gia đình): Đây một thuật ngữ để chỉ những đứa trẻ sống trên đường phố, thường không nơi trú cố định.

    • dụ: "The story is about a street Arab who dreams of a better life." (Câu chuyện nói về một đứa trẻ lang thang về một cuộc sống tốt đẹp hơn.)
2. Tính từ (Adjective)
  • Arab (thuộc vềRập): Tính từ này dùng để mô tả các đặc điểm, văn hóa, hoặc ngôn ngữ liên quan đến các quốc giaRập.
    • dụ: "Arab culture is rich and diverse." (Văn hóaRập rất phong phú đa dạng.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Arabian: Một số người có thể nhầm lẫn giữa "Arab" "Arabian." "Arab" thường chỉ người, trong khi "Arabian" có thể chỉ về văn hóa, địa hoặc các khía cạnh khác liên quan đến vùng đấtRập.
    • dụ: "Arabian horses are known for their endurance." (Ngựa Ả Rập nổi tiếng với sức bền của chúng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Semitic: Một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả ngườiRập người Do Thái.
  • Middle Eastern: Chỉ khu vực Trung Đông, bao gồm cả các quốc giaRập không phảiRập.
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại không idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan đến từ "Arab," nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến văn hóaRập trong các ngữ cảnh khác nhau.

Lưu ý
  • Khi sử dụng từ "Arab," hãy luôn chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm, có thể chỉ về quốc tịch, văn hóa hoặc ngôn ngữ.
  • Từ này cũng có thể mang những ý nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau, vậy hãy chú ý đến cách từ được sử dụng trong câu.
danh từ
  1. người A-rập
  2. ngựa A-rập
Idioms
  • street Arab
    đứa bé lang thang không gia đình
tính từ
  1. (thuộc) A-rập

Comments and discussion on the word "arab"