Characters remaining: 500/500
Translation

atop

/ə'tɔp/
Academic
Friendly

Từ "atop" một phó từ giới từ trong tiếng Anh, có nghĩa "ở đỉnh" hoặc "ở chỏm". Từ này thường được sử dụng để chỉ vị trí của một vậttrên cùng của một vật khác.

Định nghĩa:
  • Atop (giới từ, phó từ): Ở trên cùng, ở đỉnh chóp của một vật nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The cat is sitting atop the roof. (Con mèo đang ngồitrên nóc nhà.)
    • The flag was flying atop the building. (Cờ đang bay ở trên tòa nhà.)
  2. Câu nâng cao:

    • The ancient statue was placed atop the pedestal, showcasing its grandeur to everyone who passed by. (Tượng cổ được đặttrên bệ, thể hiện vẻ huy hoàng của với mọi người đi qua.)
    • The mountain climbers finally reached the summit, where they could see the valley below from atop. (Những người leo núi cuối cùng đã đến đỉnh, nơi họ có thể nhìn thấy thung lũng bên dưới từ trên cao.)
Biến thể của từ:
  • Atop một từ duy nhất không nhiều biến thể. Tuy nhiên, bạn có thể thấy được sử dụng trong các tình huống khác nhau không cần thay đổi hình thức.
Từ gần giống:
  • On top of: Cụm từ này cũng có nghĩa tương tự như "atop" nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hơn. dụ: "She placed the book on top of the table." ( ấy đặt cuốn sách lên trên bàn.)
  • Above: "Above" có nghĩa phía trên nhưng không nhất thiết phảivị trí đỉnh. dụ: "The picture hangs above the fireplace." (Bức tranh treophía trên sưởi.)
Từ đồng nghĩa:
  • Over: Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "over" có thể được xem như một từ đồng nghĩa. dụ: "The bird flew over the lake." (Con chim bay qua hồ.)
  • Upon: Dùng trong một số ngữ cảnh trang trọng. dụ: "Upon the hill, there was a beautiful castle." (Trên ngọn đồi, một lâu đài đẹp.)
Idioms Phrasal verbs:
  • Rise to the top: Cụm từ này có nghĩa đạt đến vị trí cao nhất trong sự nghiệp hoặc trong một lĩnh vực nào đó. dụ: "She worked hard and finally rose to the top of her profession." ( ấy làm việc chăm chỉ cuối cùng đã đạt đến vị trí cao nhất trong nghề nghiệp của mình.)
Kết luận:

Từ "atop" một từ hữu ích để diễn tả vị trí, đặc biệt khi nói về những vật nằmtrên cùng.

phó từ & giới từ
  1. đỉnh, ở chỏm

Comments and discussion on the word "atop"