Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
bảy
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Số tiếp theo số sáu trong dãy số tự nhiên. Bảy chiếc. Hai trăm lẻ bảy. Bảy ba (kng.; bảy mươi ba). Hai vạn bảy (kng.; bảy trăm chẵn). Một mét bảy (kng.; bảy tấc). Tầng bảy.
Related search result for
"bảy"
Words pronounced/spelled similarly to
"bảy"
:
bay
bày
bảy
bây
bầy
bẩy
bẫy
bậy
Bố Y
Words contain
"bảy"
:
ba chìm bảy nổi
bóng bảy
bảy
Bảy Háp
Bảy Hùng
Bảy Núi
hai bảy
mở bảy
nồi bảy
năm bảy
more...
Comments and discussion on the word
"bảy"