Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bảy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Số tiếp theo số sáu trong dãy số tự nhiên. Bảy chiếc. Hai trăm lẻ bảy. Bảy ba (kng.; bảy mươi ba). Hai vạn bảy (kng.; bảy trăm chẵn). Một mét bảy (kng.; bảy tấc). Tầng bảy.
Related search result for "bảy"
Comments and discussion on the word "bảy"