version="1.0"?>
- saisir; attraper; arrêter
- Bắt quả bóng
saisir la balle
- Mèo bắt chuột
le chat attrape la souris
- Bắt tên gian
arrêter le malfaiteur
- prendre; surprendre; intercepter; capter; recevoir
- Bắt cá
prendre du poisson
- Bắt nguồn
prendre sa source
- Bắt được tên trộm đương hành động
surprendre le voleur sur le fait
- Bắt quả tang
prendre en flagrant délit
- Bắt được một thông điệp
capter un message
- Bắt được thư nhà
recevoir une lettre de sa famille
- trouver
- Của bắt được trên đường
objet trouvé sur la route
- établir; installer
- Bắt liên lạc
établir des relations
- Bắt dây nói
installer le téléphone
- imprégner; adhérer
- Bắt mùi
s'imprégner d'odeur
- Bụi bắt vào da
poussière qui adhère à la peau
- obliger; forcer; contraindre; enjoindre; imposer; prescrire; assujettir; astreindre
- Bắt nhận
forcer à accepter
- Bắt phải tuân theo
enjoindre d'obéir
- Bắt phải im
imposer silence
- fixer
- Bắt đinh ốc ; bắt vít
fixer avec une vis, visser
- communiquer; déboucher
- Con đường mới đắp bắt vào quốc lộ
le nouveau chemin communique avec la route nationale
- passer à; entamer
- Bắt vào vấn đề khác
entamer une autre question
- bắt bóng dè chừng
faire une assertion à tout hasard
- bắt cá hai tay
courir deux lièvres à la fois
- bắt chân chữ ngũ
avoir les jambes en X
- bắt khoan bắt nhặt
reprendre (quelqu'un) pour la moindre faute; tourmenter (quelqu'un) sans relâche
- bắt ne bắt nét
xem bắt nét