Từ "diable" trong tiếng Pháp mang nghĩa chính là "quỷ" và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ và cách sử dụng.
Cet enfant est un vrai diable: Câu này có nghĩa là "Cậu bé này thật là đồ quỷ sứ", chỉ rằng cậu bé này rất nghịch ngợm hoặc khó bảo.
Un pauvre diable: Câu này có thể dịch là "Một gã nghèo khổ đáng thương", dùng để chỉ những người có hoàn cảnh khó khăn.
Un grand diable: Dùng để chỉ "một người to lớn", có thể ám chỉ đến kích thước cơ thể hoặc sức mạnh của người đó.
Un diable d'homme: Nghĩa là "một con người quái gở", chỉ những người có tính cách kỳ quái hoặc hành vi khác thường.
Être mis à la diable: Nghĩa là "ăn mặc cẩu thả", chỉ việc mặc đồ không chỉn chu.
Aller au diable: Nghĩa là "đi biệt tăm", có thể dùng khi bạn muốn nói về việc bỏ đi hoặc không quan tâm đến điều gì đó nữa.
Au diable soit: Thường được dùng để diễn đạt sự châm biếm, ví dụ nhấn mạnh rằng một điều gì đó thật sự tồi tệ.
Avoir des diables bleus: Nghĩa là "u sầu, buồn thảm", từ này ám chỉ đến cảm xúc buồn bã.
Brûler une chandelle au diable: Nghĩa là "xu nịnh kẻ quyền thế bỉ ổi", chỉ về việc làm những việc không tốt để được lợi lộc.
Démon: Từ này cũng có nghĩa là "quỷ" nhưng thường dùng để chỉ những sinh vật siêu nhiên khác, không chỉ giới hạn trong nghĩa xấu.
Satan: Chỉ đến một nhân vật quỷ dữ trong tôn giáo, có thể được xem như một dạng quỷ.
Vendre son âme au diable: Nghĩa là "bán linh hồn cho quỷ", chỉ việc hy sinh đạo đức hoặc nguyên tắc để đạt được lợi ích cá nhân.
Tirer le diable par la queue: Nghĩa là "vật lộn với cuộc sống", chỉ việc phải nỗ lực rất nhiều để kiếm sống.
Từ "diable" rất phong phú trong cách sử dụng và có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Học sinh có thể sử dụng từ này trong nhiều tình huống khác nhau để diễn tả cảm xúc, mô tả người khác hoặc chỉ một tình huống cụ thể.