Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bẹn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Chỗ nếp gấp giữa đùi và bụng dưới: Đường lội, phải xắn quần đến tận bẹn.
Related search result for "bẹn"
Comments and discussion on the word "bẹn"