Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
barter
/'bɑ:tə/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đổi chác
động từ
  • (có khi + away) đổi; đổi chác
    • to barter one thing for another
      đổi vật này lấy vật kia
  • (+ away) tống đi (bằng cách bán thiệt, đổi thiệt)
Related words
Related search result for "barter"
Comments and discussion on the word "barter"