Jump to user comments
danh từ, số nhiều brothers
- anh; em trai
- brother uterine
anh (em) khác cha (cùng mẹ)
- (số nhiều (thường) brethren) bạn cùng nghề, bạn đồng sự, bạn đồng ngũ
- brother of the brush
bạn hoạ sĩ
- brother of the quill
bạn viết văn
- (số nhiều brethren) (tôn giáo) thầy dòng cùng môn phái