Characters remaining: 500/500
Translation

battée

Academic
Friendly

Từ "battée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thường được dịch sang tiếng Việt là "gờ trập" hoặc "bậc thềm". Từ này thường được sử dụng để chỉ phần gờ hoặc bậc nhô ra ở khung cửa, giúp ngăn nước hoặc bụi bẩn vào trong nhà.

Định nghĩa:
  • Battée (danh từ giống cái): Là phần gờ hoặc bậc nhô ra ở khung cửa, thường được làm bằng gỗ hoặc tông, tác dụng ngăn nước giữ cho không gian bên trong sạch sẽ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "La battée de la porte est en bois." (Gờ trập của cửa được làm bằng gỗ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Pour éviter que l'eau ne pénètre dans la maison, il est important d'avoir une battée bien installée." (Để tránh nước xâm nhập vào nhà, việc có một gờ trập được lắp đặt tốtrất quan trọng.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Từ "battée" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu liên quan đến kiến trúc xây dựng.
  • Từ này cũngthể kết hợp với các tính từ để mô tả tình trạng hoặc chất liệu của , như "battée en béton" (gờ trập bằng tông) hoặc "battée usée" (gờ trập ).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Seuil" (ngưỡng cửa): Thường chỉ phần ngưỡngdưới cửa, có thểnơi giao giữa hai không gian.
  • "Marche" (bậc): Dùng để chỉ bậc thang, nhưng cũng có thể chỉ các bậc nhô ra.
Thành ngữ cụm động từ:
  • Không thành ngữ hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "battée", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ khác liên quan đến cửa, chẳng hạn như:
    • "Franchir le seuil" (Vượt qua ngưỡng cửa): Có nghĩabắt đầu một giai đoạn mới trong cuộc sống.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "battée", bạn hãy chú ý đến ngữ cảnh, chủ yếu chỉ phần gờcửa, không nên nhầm lẫn với các từ khác liên quan đến cửa như "porte" (cửa) hay "fenêtre" (cửa sổ).

danh từ giống cái
  1. gờ trập (ở khung cửa)

Comments and discussion on the word "battée"