Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bavure
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • rìa xờm (đồ đúc)
  • vết nhòe (ở chữ in...)
    • sans bavure
      (thân mật) không chê vào đâu được
Related search result for "bavure"
Comments and discussion on the word "bavure"