Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bilan
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (kinh tế) tài chính bảng tổng kết tài sản
  • (nghĩa bóng) bản tổng kết
    • Faire le bilan de la situation
      tổng kết tình hình
Related search result for "bilan"
Comments and discussion on the word "bilan"