Characters remaining: 500/500
Translation

binette

Academic
Friendly

Từ "binette" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái hai nghĩa chính.

1. Nghĩa nông nghiệp:
  • Lưỡi xới, cuốc xới: Trong nông nghiệp, "binette" chỉ đến một công cụ dùng để xới đất, thường hình dáng giống như một cái lưỡi phẳng được sử dụng để làm đất, tạo hàng, hay làm cỏ.
2. Nghĩa thông tục:
  • Đầu; mặt mày: Trong ngữ cảnh thông tục, "binette" thường được dùng để chỉ mặt hoặc khuôn mặt một cách hài hước hoặc không trang trọng. Khi nói đến "une drôle de binette", có nghĩa là "mặt mày kỳ cục" hoặc "mặt mày buồn cười".
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • "Binette" có thể được dùng trong các cụm từ khác nhau, như "faire la binette", nghĩagiả bộ hoặc làm mặt buồn cười.
  • "Une binette souriante" có thể được dùng để mô tả một khuôn mặt vui vẻ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Visage" (khuôn mặt): Tuy có nghĩa tương tự nhưng "visage" là từ chính thức hơn.
  • "Face" (mặt): Từ này cũng có thể sử dụng nhưng mang tính chất trang trọng hơn.
Idioms cụm từ:
  • "Avoir une drôle de binette" (có một khuôn mặt kỳ cục): Sử dụng khi ai đó có một biểu cảm buồn cười hoặc không bình thường.
  • "Mettre sa binette à la fenêtre" (để mặt ra ngoài): Nghĩa là ra ngoài để cho người khác thấy, thường được dùng khi nói về việc tham gia vào một hoạt động nào đó.
Tóm lại:

"Binette" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, không chỉ có nghĩamột công cụ nông nghiệp mà còn có thể chỉ đến khuôn mặt của một người một cách hài hước.

danh từ giống cái
  1. (nông nghiệp) lưỡi xới, cuốc xới
  2. (thông tục) đầu; mặt mày
    • Une drôle de binette
      mặt mày kỳ cục

Words Containing "binette"

Words Mentioning "binette"

Comments and discussion on the word "binette"