Từ tiếng Pháp "blasé" là một tính từ dùng để miêu tả cảm giác chán chường, không còn hứng thú hay cảm xúc với điều gì đó mà trước đây có thể đã từng cảm thấy thích thú. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người đã trải qua nhiều trải nghiệm trong đời và cảm thấy mọi thứ trở nên nhàm chán, không còn mới mẻ hay thú vị nữa.
Định nghĩa:
Blasé (tính từ): Chán chường, không còn cảm xúc hay hứng thú với điều gì đó.
Danh từ: Une personne blasée (một kẻ chán chường).
Ví dụ sử dụng:
Après plusieurs années à voyager, il est devenu blasé et ne ressent plus l'excitation de découvrir de nouveaux endroits. (Sau nhiều năm du lịch, anh ấy đã trở nên chán chường và không còn cảm giác hào hứng khi khám phá những nơi mới.)
Cách sử dụng nâng cao:
Các biến thể của từ:
Blasement (danh từ): Sự chán chường.
Blaséisme (danh từ): Tình trạng chán chường, thường được dùng để chỉ một lối sống hay thái độ sống tiêu cực.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Indifférent: Thờ ơ, không quan tâm.
Fatigué: Mệt mỏi, có thể sử dụng trong bối cảnh cảm thấy chán nản.
Apathique: Vô cảm, thiếu động lực.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "blasé", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh và cảm xúc của nhân vật được miêu tả, vì từ này mang sắc thái tiêu cực và có thể thể hiện sự thiếu động lực hoặc sự chán ngán với cuộc sống.