Characters remaining: 500/500
Translation

blasé

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "blasé" là một tính từ dùng để miêu tả cảm giác chán chường, không còn hứng thú hay cảm xúc với điều đó trước đây có thể đã từng cảm thấy thích thú. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người đã trải qua nhiều trải nghiệm trong đời cảm thấy mọi thứ trở nên nhàm chán, không còn mới mẻ hay thú vị nữa.

Định nghĩa:
  • Blasé (tính từ): Chán chường, không còn cảm xúc hay hứng thú với điều đó.
  • Danh từ: Une personne blasée (một kẻ chán chường).
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Elle est blasée par son travail. ( ấy đã chán chường với công việc của mình.)
  2. Câu phức tạp:

    • Après plusieurs années à voyager, il est devenu blasé et ne ressent plus l'excitation de découvrir de nouveaux endroits. (Sau nhiều năm du lịch, anh ấy đã trở nên chán chường không còn cảm giác hào hứng khi khám phá những nơi mới.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "blasé" để miêu tả không chỉ con người mà còn có thể áp dụng cho những tình huống, cảm xúc hoặc trải nghiệm:
    • Le film était tellement prévisible que le public est resté blasé tout au long de la projection. (Bộ phim đó quá dễ đoán nên khán giả đã chán chường suốt buổi chiếu.)
Các biến thể của từ:
  • Blasement (danh từ): Sự chán chường.
  • Blaséisme (danh từ): Tình trạng chán chường, thường được dùng để chỉ một lối sống hay thái độ sống tiêu cực.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Indifférent: Thờ ơ, không quan tâm.
  • Fatigué: Mệt mỏi, có thể sử dụng trong bối cảnh cảm thấy chán nản.
  • Apathique: cảm, thiếu động lực.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "blasé", nhưng bạn có thể thấy những cụm từ như:
    • Être désabusé (trở nên thất vọng, mất niềm tin) có thể liên quan đến cảm giác chán chường.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "blasé", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh cảm xúc của nhân vật được miêu tả, từ này mang sắc thái tiêu cực có thể thể hiện sự thiếu động lực hoặc sự chán ngán với cuộc sống.

tính từ
  1. chán chường
    • Une personne blasée
      một kẻ chán chường
danh từ
  1. kẻ chán chường

Comments and discussion on the word "blasé"