Characters remaining: 500/500
Translation

bleuet

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "bleuet" có nghĩa là "cây xa cúc lam" trong lĩnh vực thực vật học. Đâymột loại cây hoa nhỏ, thường màu xanh lam thường được tìm thấy trong các cánh đồng hoặc bìa rừng. Ngoài ý nghĩa thực vật học, từ "bleuet" còn có một số cách sử dụng nghĩa khác trong tiếng Pháp.

Định nghĩa ý nghĩa:
  1. Danh từ giống đực: "bleuet" (số ít) - cây xa cúc lam.
  2. Số nhiều: "bleuets" - nhiều cây xa cúc lam.
Ví dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Le bleuet est une fleur très belle." (Cây xa cúc lammột loại hoa rất đẹp.)
  • Câu phức: "Dans les champs, on peut voir des bleuets qui fleurissent au printemps." (Trong các cánh đồng, chúng ta có thể thấy những cây xa cúc lam nở hoa vào mùa xuân.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa: "Bleuet" còn được dùng để chỉ một biểu tượng của sự nhớ ơn tôn vinh những người đã hy sinh trong các cuộc chiến tranh.
    • Ví dụ: "Le bleuet est devenu un symbole de mémoire en France." (Cây xa cúc lam đã trở thành một biểu tượng củaứcPháp.)
Các từ gần giống:
  • Fleur (hoa): Là từ tổng quát chỉ tất cả các loại hoa.
  • Corydalis: Là một loại cây khác, nhưng có thể làm học sinh nhầm lẫn cũng màu xanh.
Từ đồng nghĩa:
  • Centaurea: Tên khoa học của cây xa cúc lam, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học.
Idioms phrase verbs:
  • "Avoir le bleuet": Câu này không phổ biến nhưng có thể hiểu là "có lòng trung thành" hoặc " tinh thần chiến đấu", thường liên quan đến việc tưởng nhớ đến những người đã hy sinh.
Chú ý phân biệt:
  • Bleuet không nên nhầm lẫn với từ "bleu" (màu xanh), mặc dù "bleuet" có nghĩahoa màu xanh lam.
  • Bleuet (cây) bleuet (biểu tượng) hai nghĩa khác nhau, nên cần chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng.
Kết luận:

"Bleuet" không chỉmột từ để chỉ một loại cây hoa mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa văn hóa lịch sử. Khi học từ này, bạn có thể dễ dàng mở rộng kiến thức của mình về cả ngôn ngữ văn hóa Pháp.

danh từ giống đực
  1. (thực vật học) cây xa cúc lam

Comments and discussion on the word "bleuet"