Characters remaining: 500/500
Translation

bleuté

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "bleuté" là một tính từ, có nghĩa là "phơn phớt xanh" hoặc " màu xanh da trời nhạt". Từ này được hình thành từ danh từ "bleu" (màu xanh) với hậu tố "-é", thường được sử dụng để diễn tả một màu sắc nhẹ nhàng, không quá nổi bật.

Cách sử dụng:
  1. Mô tả màu sắc:

    • Ví dụ: "Les verres sont bleutés." (Những chiếc cốc màu phơn phớt xanh.)
  2. Mô tả ánh sáng hoặc hiệu ứng:

    • Ví dụ: "La lumière du matin donne une teinte bleutée à la pièce." (Ánh sáng buổi sáng tạo ra một tông màu phơn phớt xanh cho căn phòng.)
Các biến thể của từ:
  • Bleu: Danh từ gốc, có nghĩa là "màu xanh".
  • Bleue: Dạng nữ của "bleu", cũng có nghĩa là "màu xanh" nhưng chỉ dùng cho danh từ nữ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Azur: Cũng có nghĩamàu xanh, nhưng thường chỉ màu xanh trời.
  • Cyan: Một sắc thái của màu xanh, thường được sử dụng trong công nghệ in ấn.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Avoir le blues: Có nghĩacảm thấy buồn, thường được dịch là "cảm thấy u ám". Từ "blues" ở đây liên quan đến màu xanh, biểu thị tâm trạng không vui.
  • Bleu comme un bleu: Diễn tả một người chưakinh nghiệm trong một lĩnh vực đó.
Lưu ý:
  • "Bleuté" thường được sử dụng để mô tả những sắc thái nhẹ nhàng, không quá nổi bật. Nếu bạn muốn nói đến một màu xanh đậm hơn, bạn có thể sử dụng từ "bleu foncé" (xanh đậm) hoặc "bleu clair" (xanh nhạt).
tính từ
  1. phơn phớt xanh
    • Des verres bleutés
      những chiếc cốc phơn phớt xanh

Comments and discussion on the word "bleuté"