Từ tiếng Pháp "bleuté" là một tính từ, có nghĩa là "phơn phớt xanh" hoặc "có màu xanh da trời nhạt". Từ này được hình thành từ danh từ "bleu" (màu xanh) với hậu tố "-é", thường được sử dụng để diễn tả một màu sắc nhẹ nhàng, không quá nổi bật.
Cách sử dụng:
Mô tả ánh sáng hoặc hiệu ứng:
Các biến thể của từ:
Bleu: Danh từ gốc, có nghĩa là "màu xanh".
Bleue: Dạng nữ của "bleu", cũng có nghĩa là "màu xanh" nhưng chỉ dùng cho danh từ nữ.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Azur: Cũng có nghĩa là màu xanh, nhưng thường chỉ màu xanh trời.
Cyan: Một sắc thái của màu xanh, thường được sử dụng trong công nghệ in ấn.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
Avoir le blues: Có nghĩa là cảm thấy buồn, thường được dịch là "cảm thấy u ám". Từ "blues" ở đây có liên quan đến màu xanh, biểu thị tâm trạng không vui.
Bleu comme un bleu: Diễn tả một người chưa có kinh nghiệm trong một lĩnh vực gì đó.
Lưu ý:
"Bleuté" thường được sử dụng để mô tả những sắc thái nhẹ nhàng, không quá nổi bật. Nếu bạn muốn nói đến một màu xanh đậm hơn, bạn có thể sử dụng từ "bleu foncé" (xanh đậm) hoặc "bleu clair" (xanh nhạt).