Characters remaining: 500/500
Translation

bordée

Academic
Friendly

Từ "bordée" trong tiếng Pháp có nghĩa là "mạn" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải. Đâymột danh từ giống cái (feminine noun) có một số ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đâymột số giải thích ví dụ sử dụng từ "bordée".

1. Ý nghĩa chính:
  • Mạn súng (hàng hải): Trong ngữ cảnh hàng hải, "bordée" chỉ đến phần mạn của tàu nơi đặt các khẩu súng. Ví dụ:
    • Une bordée de 8 pièces de 75: Một mạn súng 8 khẩu 75 milimét.
2. Các nghĩa khác:
  • Loạt súng bắn đồng thời: "Bordée" còn được sử dụng để chỉ một loạt súng bắn đồng thời từ một mạn tàu.

    • Ví dụ: Tirer une bordée: Bắn một loạt súng.
  • Mạn thủy thủ: Thuật ngữ này cũng có thể chỉ đến thủy thủ đoàn đứngmỗi mạn tàu.

  • Chặng đường: "Bordée" có thể mô tả việc chạy từng chặng nhỏ, không phảimột quãng đường dài.

    • Ví dụ: Faire de petites bordées: Chạy từng chặng nhỏ.
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trốn lên bộ: Trong ngữ cảnh vui chơi, "faire une bordée" có thể chỉ việc trốn lên bộ để chơi.

  • Chửi rủa: "Une bordée d'injures" chỉ một trận chửi mắng, có thể được dùng thân mật như một câu nói vui.

    • Ví dụ: Il a reçu une bordée d'injures après avoir fait une bêtise: Anh ấy đã nhận một trận chửi rủa sau khi làm điều ngu ngốc.
4. Một số từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bord: Là từ chỉ "bờ", "mạn", có thể dùng để chỉ phần rìa hoặc biên giới của một vật.
  • Bordage: Chỉ sự lắp ráp hoặc trang bị cho một tàu thuyền.
5. Cụm từ thành ngữ:
  • Faire une bonne (mauvaise) bordée: Có nghĩanhận được nhiều (ít) gió, thường được dùng để chỉ tình huống thuận lợi hoặc không thuận lợi trong một cuộc hành trình.
6. Lưu ý về ngữ cảnh:

Khi sử dụng từ "bordée", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh bạn đang nói tới. Từ này thường gắn liền với các hoạt động hàng hải, nhưng cũng có thể được áp dụng trong các tình huống đời thường liên quan đến việc chạy, đi lại hoặc các tương tác xã hội.

danh từ giống cái
  1. (hàng hải) mạn súng (hàng súngmỗi mạn tàu)
    • Une bordée de 8 pièces de 75
      một mạn súng 8 khẩu 75 milimet
  2. loạt súng mạn (bắn đồng thời từ mỗi mạn súng)
  3. mạn thủy thủ (thủy thủmỗi mạn tàu)
  4. chặng đường (chạy thẳng một lèo)
    • Faire de petites bordées
      chạy từng chặng nhỏ
    • courir (tirer) une bordée
      trốn lên bộ chơi (thủy thủ)
    • faire une bonne (mauvaise) bordée
      được nhiều (ít) gió
    • une bordée d'injures
      (thân mật) trận chửi rủa như tát nước vào mặt

Comments and discussion on the word "bordée"