Characters remaining: 500/500
Translation

portée

Academic
Friendly

Từ "portée" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "tầm với", "khả năng", "sự ảnh hưởng" hay "trọng tải". Từ nàydanh từ giống cái, nhiều cách sử dụng khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể:

1. Định nghĩa cách sử dụng cơ bản:
  • Portée có thể chỉ đến khả năng tiếp cận hoặc tầm nhìn. Ví dụ:
    • À portée de main: "Trong tầm tay", nghĩavật đó có thể dễ dàng với tới.
    • La portée d'un fusil: "Tầm bắn của một khẩu súng", tức là khoảng cách khẩu súng có thể bắn chính xác.
2. Một số nghĩa khác:
  • Trọng tải trong xây dựng:
    • Portée d'un pont: "Sải nhịp của một cây cầu", tức là khoảng cách giữa hai điểm hỗ trợ của cây cầu.
    • La portée d'une structure: "Trọng tải của một cấu trúc", chỉ trọng lượng cấu trúc đó có thể chịu đựng.
3. Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Être à la portée de quelqu'un: Nghĩa là "vừa tầm ai", có nghĩađiều đó có thể làm được hoặc dễ dàng với ai đó.

    • Ví dụ: "Ce livre est à la portée des enfants" (Cuốn sách này vừa tầm với trẻ em).
  • Hors de portée: Nghĩa là "quá tầm", tức là không thể đạt được hoặc không thể với tới.

    • Ví dụ: "Cette tâche est hors de portée pour moi" (Nhiệm vụ này quá sức đối với tôi).
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rayon: "Khoảng cách", nhưng thường dùng để chỉ bán kính hoặc phạm vi.
  • Capacité: "Khả năng", có thể sử dụng trong ngữ cảnh nói về khả năng làm điều đó.
  • Influence: "Sự ảnh hưởng", có thể dùng để chỉ tầm quan trọng của một vấn đề trong xã hội hoặc chính trị.
5. Idioms cụm từ liên quan:
  • Portée de la vue: "Tầm nhìn", nghĩakhoảng cách một người có thể nhìn thấy.
  • Mesure d'une portée considérable: "Một biện pháp tầm quan trọng lớn", thường dùng trong các bối cảnh chính trị hoặc xã hội để nói về các quyết định lớn.
6. Tóm tắt:

Từ "portée" là một từ đa nghĩa có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về nghĩa của .

tính từ giống cái
  1. xem porté
danh từ giống cái
  1. lứa
    • Portée de chiens
      lứa chó
  2. trọng tải của tàu thuỷ
  3. (xây dựng) tải
  4. (xây dựng) sải
    • La portée de l'arche d'un pont
      sải nhịp cầu
  5. tầm
    • Portée d'un fusil
      tầm súng
    • être à la portée de quelqu'un
      vừa tầm ai, vừa sức ai
    • Portée de la vue
      tầm nhìn
  6. tầm quan trọng, ảnh hưởng
    • Une mesure d'une portée considérable
      một biện pháp tầm quan trọng rất lớn
    • à portée de
      vừa tầm, vừa sức
    • être à portée de
      có thể làm, khả năng làm
    • hors de portée
      quá tầm, quá sức

Comments and discussion on the word "portée"