Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
barda
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) đồ đạc quân trang (của mỗi người)
  • hành lý lủng củng
Related search result for "barda"
Comments and discussion on the word "barda"