Characters remaining: 500/500
Translation

bouffe

Academic
Friendly

Từ "bouffe" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "thức ăn" hoặc "đồ ăn" trong ngữ cảnh thông thường. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng theo cách không chính thức phần hài hước. Dưới đâymột số thông tin chi tiết về từ "bouffe":

Định nghĩa:
  1. Danh từ: "bouffe" chỉ thức ăn, đồ ăn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hoặc không chính thức.
  2. Tính từ: Trong ngữ cảnh nghệ thuật, "opéra bouffe" chỉ một loại hình hí kịch, thường yếu tố hài hước nhạc kịch.
Ví dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "J’ai envie de manger de la bouffe!" (Tôi muốn ăn đồ ăn!)
    • "Cette bouffe est délicieuse!" (Món ăn này thật ngon!)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "L'opéra bouffe, avec ses mélodies entraînantes, est très populaire en France." (Hí kịch "opéra bouffe", với những giai điệu bắt tai, rất phổ biếnPháp.)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • "Bouffer": Đâyđộng từ tương đương, có nghĩa là "ăn" một cách không chính thức. Ví dụ: "On va bouffer quelque chose?" (Chúng ta đi ăn cái gì đó nhé?)
  • "Bouffe" trong ngữ cảnh ẩm thực: Có thể sử dụng để chỉ những món ăn bình dân hoặc thức ăn nhanh, ví dụ: "Je préfère la bouffe maison." (Tôi thích đồ ăn nhà làm hơn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Nourriture": Một từ khác có nghĩa là "thức ăn", nhưng trang trọng hơn.
  • "Repas": Nghĩabữa ăn, thường dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn.
Một số idioms cụm từ liên quan:
  • "Avoir la bouffe": Nghĩa đủ thức ăn, dùng trong ngữ cảnh thân mật.
  • "Bouffe de rue": Chỉ thức ăn đường phố, thường mang tính chất bình dân ngon miệng.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "bouffe," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Trong giao tiếp hàng ngày, thường mang tính chất thân mật hài hước, trong khi "nourriture" hay "repas" thì thường trang trọng hơn.

tính từ
  1. (Opéra bouffe) (từ , nghĩa ) hí kịch

Words Containing "bouffe"

Words Mentioning "bouffe"

Comments and discussion on the word "bouffe"