Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
boulette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • viên nhỏ, hòn nhỏ
  • viên (thịt) băm
  • (thân mật) điều sai lầm
    • Faire une boulette
      phạm một sai lầm
Related search result for "boulette"
Comments and discussion on the word "boulette"