Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
boutique
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • quán hàng
    • Boutique en plein air
      quán hàng ngoài trời
    • Vendre toute la boutique
      bán cả quán hàng (hàng hóa trong quán)
  • đồ nghề (của thợ thủ công)
  • thùng giữ cá, khoang giữ cá
  • (thân mật) nhà không ra hồn, nơi làm việc không ra hồn
    • fermer boutique
      đóng cửa tiệm; thôi không tiếp tục nữa
    • ouvrir boutique
      mở cửa hàng
    • questions de boutique
      (thân mật) việc riêng của một nhóm người
    • tenir boutique de
      buôn bán về (thứ gì)
Related search result for "boutique"
Comments and discussion on the word "boutique"