Characters remaining: 500/500
Translation

boutique

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "boutique" là một danh từ giống cái (la boutique), có nghĩa là "cửa hàng", "quán hàng" hoặc "tiệm". Từ này thường được dùng để chỉ những cửa hàng nhỏ, đặc biệtnhững nơi bán các sản phẩm độc đáo, thời trang hoặc đồ thủ công.

Các nghĩa cách sử dụng
  1. Cửa hàng nhỏ: "Boutique" thường được dùng để chỉ những cửa hàng quy mô nhỏ, thường bán các sản phẩm đặc biệt như quần áo, phụ kiện thời trang, hoặc đồ thủ công mỹ nghệ.

    • Ví dụ: J'aime acheter des vêtements dans cette boutique. (Tôi thích mua quần áocửa hàng này.)
  2. Boutique en plein air: Cửa hàng ngoài trời, nơi hàng hóa được bày bánngoài trời thay vì trong một không gian khép kín.

    • Ví dụ: Pendant le marché, il y a beaucoup de boutiques en plein air. (Trong phiên chợ, rất nhiều cửa hàng ngoài trời.)
  3. Vendre toute la boutique: Cụm từ này có nghĩabán toàn bộ hàng hóa trong cửa hàng.

    • Ví dụ: Ils ont décidé de vendre toute la boutique avant de fermer. (Họ đã quyết định bán toàn bộ hàng hóa trước khi đóng cửa.)
  4. Thùng giữ , khoang giữ : Trong một số ngữ cảnh, "boutique" cũng có thể chỉ cái thùng đựng .

    • Ví dụ: Il a mis le poisson dans sa boutique. (Anh ấy đã bỏ vào thùng giữ của mình.)
  5. Nhà không ra hồn, nơi làm việc không ra hồn: Từ này còn có thể được sử dụng một cách thân mật để chỉ một nơi làm việc không tổ chức, không tính chất rõ ràng.

    • Ví dụ: Ce bureau est une vraie boutique, il n'y a rien de rangé. (Văn phòng này thật sựmột nơi lộn xộn, không được sắp xếp.)
Những biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Fermer boutique: Đóng cửa tiệm, có thể dùng trong ngữ cảnh ngừng hoạt động hoặc ngừng tiếp tục một việc gì đó.

    • Ví dụ: Nous allons fermer boutique à 18 heures. (Chúng tôi sẽ đóng cửa tiệm vào lúc 18 giờ.)
  • Ouvrir boutique: Mở cửa hàng, thường dùng khi bắt đầu một doanh nghiệp hoặc một cửa hàng mới.

    • Ví dụ: Elle a décidé d'ouvrir sa propre boutique de bijoux. ( ấy quyết định mở một cửa hàng trang sức của riêng mình.)
  • Questions de boutique: Cụm từ này có nghĩacác vấn đề riêng tư của một nhóm người, thường không liên quan đến người ngoài.

    • Ví dụ: Ce sont des questions de boutique, je ne peux pas en parler. (Đónhững vấn đề riêng tư, tôi không thể nói về điều đó.)
  • Tenir boutique: Có nghĩabuôn bán về một thứ đó, quảnmột cửa hàng.

    • Ví dụ: Il tient une boutique de vêtements. (Anh ấy quảnmột cửa hàng quần áo.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Magasin: Cũng có nghĩacửa hàng, nhưng thường chỉ những cửa hàng lớn hơn, không phảiboutique.
  • Échoppe: Cửa tiệm nhỏ, cũng có thể dùng để chỉ các loại cửa hàng nhỏ nhưng thường có vẻ truyền thống hơn.
Idioms Phrased Verbs
  • "Boutique" không nhiều thành ngữ riêng biệt, nhưngthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ diễn đạt ý nghĩa cụ thể, như đã nêutrên.
danh từ giống cái
  1. quán hàng
    • Boutique en plein air
      quán hàng ngoài trời
    • Vendre toute la boutique
      bán cả quán hàng (hàng hóa trong quán)
  2. đồ nghề (của thợ thủ công)
  3. thùng giữ , khoang giữ
  4. (thân mật) nhà không ra hồn, nơi làm việc không ra hồn
    • fermer boutique
      đóng cửa tiệm; thôi không tiếp tục nữa
    • ouvrir boutique
      mở cửa hàng
    • questions de boutique
      (thân mật) việc riêng của một nhóm người
    • tenir boutique de
      buôn bán về (thứ )

Comments and discussion on the word "boutique"