Characters remaining: 500/500
Translation

braire

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "braire" là một động từ nội động từ, có nghĩa là "kêu" hoặc "hét" của con lừa. Đâymột từ khá đặc biệt thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả âm thanh con lừa phát ra.

Định nghĩa
  • Braire (động từ): Kêu, hét (đặc biệtcủa con lừa).
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • Le âne brait quand il est content.
    • (Con lừa kêu khi vui.)
  2. Câu phức tạp:

    • J'ai entendu un âne braire dans le champ pendant ma promenade.
    • (Tôi đã nghe một con lừa kêu trong cánh đồng khi tôi đi dạo.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Braire là động từ nguyên thể.
  • Braitthì hiện tại của động từ "braire" cho ngôi thứ ba số ít (il/elle/on).
  • Brait cũng có thểquá khứ phân từ, dùng trong các thì hoàn thành (ex: il a brait).
Các nghĩa khác nhau
  • "Braire" chủ yếu chỉ âm thanh của con lừa, nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể được sử dụng một cách hài hước hoặc châm biếm để chỉ ai đó đang kêu ca hoặc phàn nàn một cách ồn ào.
Từ gần giống
  • Crier (kêu, hét): Là động từ tổng quát hơn dùng để chỉ âm thanh lớn, không chỉ riêng về con lừa.
  • Beugler: Kêu của .
Từ đồng nghĩa
  • Japper: Kêu của chó.
  • Mugir: Kêu của .
Idioms Phrased verb
  • Không thành ngữ hay cụm động từ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "braire". Tuy nhiên, khi nói về việc ai đó kêu ca, có thể dùng cụm từ như "faire du bruit" (làm ồn) để diễn đạt ý tương tự trong một ngữ cảnh hài hước.
Sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc thơ, "braire" có thể được dùng để tạo hình ảnh hoặc âm thanh sinh động, thể hiện cảm xúc của các nhân vật hoặc tình huống.
nội động từ
  1. be (lừa)

Comments and discussion on the word "braire"