Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
bunker
/'bʌɳkə/
Jump to user comments
danh từ
  • (hàng hải) kho than (trên tàu thuỷ)
  • (quân sự) boongke
  • hố cát (làm vật chướng ngại trên bãi đánh gôn)
ngoại động từ
  • (hàng hải) đổ (than vào kho)
  • (nghĩa bóng) ((thường) động tính từ quá khứ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn
Related words
Related search result for "bunker"
Comments and discussion on the word "bunker"