Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
trap
/træp/
Jump to user comments
danh từ, (thường) số nhiều
  • đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng; hành lý
danh từ
  • (khoáng chất) đá trap ((cũng) traprock)
  • bẫy, cạm bẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • to set (lay) a trap
      đặt bẫy
    • to be caught in a; to fall into a trap
      mắc bẫy, rơi vào bẫy, mắc mưu
  • (như) trap-door
  • (kỹ thuật) Xifông; ống chữ U
  • máy tung bóng để tập bắn, máy tung chim để tập bắn
  • xe hai bánh
  • (từ lóng) cảnh sát; mật thám
  • (số nhiều) (âm nhạc) nhạc khí gõ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái mồm
ngoại động từ
  • đặt bẫy, bẫy
  • đặt cửa sập, đặt cửa lật (trên sàn, trần...)
  • đặt xifông, đặt ống chữ U
Related search result for "trap"
Comments and discussion on the word "trap"