Từ "burnt" là một hình thức của động từ "burn", có nghĩa là "đốt" hoặc "cháy". Cụ thể, "burnt" là dạng quá khứ và động tính từ quá khứ của "burn".
Cháy hoặc bị đốt: "Burnt" thường chỉ trạng thái của một vật đã bị cháy hoặc bị đốt.
Khê, rám nắng: Trong ngữ cảnh chỉ da, "burnt" có thể chỉ tình trạng da bị cháy nắng.
Nung chín: Khi nói về đất sét, "burnt" có thể chỉ quá trình nung đất sét để tạo ra sản phẩm gạch hoặc đồ gốm.
"Burn the midnight oil": Làm việc khuya, thường là để học hoặc làm việc.
"Burn out": Cảm thấy kiệt sức do làm việc quá sức hoặc căng thẳng kéo dài.
Từ "burnt" có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn sử dụng nó một cách chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.