Characters remaining: 500/500
Translation

burnt

/bə:nt/
Academic
Friendly

Từ "burnt" một hình thức của động từ "burn", có nghĩa "đốt" hoặc "cháy". Cụ thể, "burnt" dạng quá khứ động tính từ quá khứ của "burn".

Ý Nghĩa
  1. Cháy hoặc bị đốt: "Burnt" thường chỉ trạng thái của một vật đã bị cháy hoặc bị đốt.

    • dụ: "The toast is burnt." (Bánh mì nướng đã bị cháy.)
  2. Khê, rám nắng: Trong ngữ cảnh chỉ da, "burnt" có thể chỉ tình trạng da bị cháy nắng.

    • dụ: "She got burnt at the beach." ( ấy bị cháy nắngbãi biển.)
  3. Nung chín: Khi nói về đất sét, "burnt" có thể chỉ quá trình nung đất sét để tạo ra sản phẩm gạch hoặc đồ gốm.

    • dụ: "The burnt clay is used for pottery." (Đất sét đã được nung chín được sử dụng để làm đồ gốm.)
Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • "Burnt child dreads the fire" (Trẻ đã bị cháy sẽ sợ lửa): Câu nói này mang ý nghĩa rằng những người đã trải qua một trải nghiệm đau thương thường trở nên cẩn trọng hơn trong tương lai.
Biến Thể Của Từ
  • Burn: Động từ nguyên thể.
  • Burnt: Dạng quá khứ động tính từ quá khứ.
  • Burning: Động tính từ hiện tại, có thể chỉ hành động đang diễn ra hoặc trạng thái nóng.
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Charred: Bị cháy, thường chỉ một phần bị cháy đen.
  • Scorched: Bị cháy, thường chỉ tình trạng bị nóng hoặc hư hại do nhiệt.
  • Singed: Bị cháy một cách nhẹ, thường chỉ phần bề mặt.
Idioms Phrasal Verbs
  • "Burn the midnight oil": Làm việc khuya, thường để học hoặc làm việc.

    • dụ: "I have to burn the midnight oil to finish my project." (Tôi phải thức khuya để hoàn thành dự án của mình.)
  • "Burn out": Cảm thấy kiệt sức do làm việc quá sức hoặc căng thẳng kéo dài.

    • dụ: "After months of working overtime, I finally burned out." (Sau nhiều tháng làm việc quá giờ, tôi cuối cùng đã kiệt sức.)
Kết Luận

Từ "burnt" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Hiểu về từ này sẽ giúp bạn sử dụng một cách chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.

thời quá khứ & động tính từ quá khứ của burn
tính từ
  1. bị cháy, bị đốt, khê
  2. rám nắng, sạm nắng (da...)
  3. nung chín (đất sét...)
Idioms
  • burnt child dreads the fire
    (xem) fire

Similar Words

Words Containing "burnt"

Comments and discussion on the word "burnt"