Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
burned
Jump to user comments
Adjective
  • bị cháy, hỏng (do nấu quá lâu)
  • bị phá hủy hoặc hư hỏng nặng do lửa
    • a row of burned houses
      một dãy nhà bị lửa thiêu rụi
  • được xử lý bằng cách đốt ở nhiệt độ cao nhưng chưa đến điểm nung chảy; được nung
    • burnt sienna
      đất vàng nung
Related words
Related search result for "burned"
Comments and discussion on the word "burned"