Characters remaining: 500/500
Translation

bélier

Academic
Friendly

Từ "bélier" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính bạn cần biết:

Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Bélier (tính từ): Trong một số ngữ cảnh, từ "bélier" có thể được dùng để chỉ các đặc điểm liên quan đến cừu, chẳng hạn như tính cách hoặc phong cách của một người. Tuy nhiên, điều này không phổ biến thường chỉ được sử dụng trong các câu chuyện hoặc ngữ cảnh cụ thể.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Mouton: có nghĩacừu (thường chỉ cừu cái), trong khi "bélier" chỉ cụ thể đến cừu đực.
  • Agneau: nghĩacừu con, thường được dùng để chỉ những con cừu chưa trưởng thành.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • "Avoir le bélier": Cụm từ này không phảimột thành ngữ phổ biến trong tiếng Pháp, nhưng nếu bạn dùng "bélier" trong một ngữ cảnh sáng tạo, có thể mang ý nghĩa tượng trưng cho sức mạnh hoặc sự kiên nhẫn, như là đặc điểm của một con cừu đực.
Phát âm:

Từ "bélier" được phát âm là /be.lje/. Bạn có thể nghe luyện tập cách phát âm để làm quen với âm thanh của từ này.

{{bélier}}
danh từ giống đực
  1. cừu đực (không thiến)
  2. (sử học) máy phá thành
    • bélier hydraulique
      (kỹ thuật) bơm nước

Comments and discussion on the word "bélier"