Characters remaining: 500/500
Translation

bệ

Academic
Friendly

Từ "bệ" trong tiếng Việt một số nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, cùng với các dụ liên hệ đến các từ khác.

1. Định nghĩa
  • Danh từ (dt): "Bệ" thường được hiểu một chỗ xây cao bằng đất, gạch, hoặc đá, dùng để đặt các vật quý giá như pho tượng, máy móc. dụ, trong một ngôi chùa, bạn có thể thấy một pho tượng Phật được đặt trên một cái bệ cao.

  • Động từ (đgt): "Bệ" cũng có thể được dùng như một động từ, với hai nghĩa chính:

    • Mang một vật nặng từ chỗ này sang chỗ khác. dụ: "Tôi cần bệ chậu hoa này ra ngoài sân."
    • Áp dụng một cái đó đã sẵn vào một tình huống không phù hợp. dụ: "Đừng bệ nguyên xi lý thuyết vào bối cảnh hiện tại."
2. dụ sử dụng
  • Danh từ:

    • "Pho tượng được đặt trên bệ cao, làm cho trở nên trang nghiêm hơn."
    • "Chúng tôi đang xây dựng một bệ đá để đặt cỗ máy mới."
  • Động từ:

    • "Hãy bệ cái tủ này ra ngoài để dọn dẹp nhà."
    • "Việc bệ một quy tắc vào một tình huống mới không hợp lý."
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết hoặc trong các bài thuyết trình, bạn có thể sử dụng từ "bệ" để chỉ sự nâng cao giá trị của một ý tưởng hoặc vật thể. dụ: "Chúng ta cần tạo ra một 'bệ' vững chắc cho những ý tưởng sáng tạo trong tổ chức."
4. Các biến thể từ liên quan
  • Bệ đỡ: một loại bệ dùng để nâng đỡ, hỗ trợ vật nặng.
  • Bệ vệ sinh: thường chỉ các thiết bị vệ sinh trong nhà tắm (như bệ cầu tiêu).
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Bệ có thể gần nghĩa với các từ như "bệ đỡ", "đế", "nền". Tuy nhiên, "bệ" thường chỉ một vị trí cụ thể để đặt vật, trong khi "đế" có thể chỉ bất kỳ phần dưới nào của vật thể.
6. Phân biệt các nghĩa
  • Khi bạn thấy từ "bệ" trong ngữ cảnh nói về một vật đặt lên cao, hãy nghĩ ngay đến nghĩa danh từ. Còn khi thấy trong ngữ cảnh vận chuyển hoặc áp dụng lý thuyết, đó nghĩa động từ.
Kết luận

Từ "bệ" một từ đa nghĩa nhiều cách sử dụng trong tiếng Việt. Bạn có thể thấy xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kiến trúc cho đến triết lý.

  1. 1 dt. Chỗ xây cao bằng đất, bằng gạch, bằng đá, để đặt vật đáng giá như pho tượng, như cỗ máy: Chưa nặn Bụt, đã nặn bệ (tng).
  2. 2 đgt. 1. Mang từ chỗ này sang chỗ khác một vật khá nặng: Bệ chậu hoa đào từ trong nhà ra sân 2. Đem một cái sẵn áp dụng vào một trường hợp không thích đáng: Bệ nguyên xi một học thuyết lỗi thời vào trong giáo trình trường đại học.

Comments and discussion on the word "bệ"