Characters remaining: 500/500
Translation

cẩm

Academic
Friendly

Từ "cẩm" trong tiếng Việt những ý nghĩa cách sử dụng đặc biệt, liên quan đến lịch sử văn hóa. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "cẩm":

Định nghĩa:
  1. Viên cảnh sát trưởng thời thực dân Pháp: "Cẩm" được dùng để chỉ người đứng đầu một đơn vị cảnh sát trong thời kỳ thực dân Pháp tại Việt Nam. dụ, "Ông Cẩm" có thể cách gọi tắt cho "ông cẩm viên", tức là viên cảnh sát trưởng.

  2. Sở cảnh sát thời thực dân Pháp: "Cẩm" cũng được dùng để chỉ sở cảnh sát trong thời kỳ này, dụ như "sở cẩm" nơi làm việc của các viên cảnh sát.

dụ sử dụng:
  • Cách dùng thông thường: "Ông Cẩm một người nghiêm khắc trong công việc." (Ở đây "ông Cẩm" chỉ viên cảnh sát trưởng.)
  • Cách dùng nâng cao: "Sở cẩm đã được thành lập từ những năm đầu của thời kỳ thực dân Pháp." (Ở đây "sở cẩm" chỉ cơ quan cảnh sát.)
Phân biệt các biến thể:
  • Cẩm viên: viên cảnh sát trưởng, có thể dùng để chỉ người giữ chức vụ này.
  • Sở cẩm: cơ quan cảnh sát, nơi chức năng chính bảo vệ trật tự xã hội.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cảnh sát: Từ này chỉ chung về lực lượng bảo vệ trật tự, không nhất thiết liên quan đến thời kỳ thực dân.
  • Viên chức: Có thể hiểu người làm việc trong cơ quan nhà nước, nhưng không cụ thể về chức vụ.
Lưu ý:
  • Từ "cẩm" mang tính lịch sử văn hóa, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nói về thời kỳ thực dân Pháp. Ngày nay, từ này không còn phổ biến trong đời sống hàng ngày, nhưng vẫn giá trị khi nghiên cứu lịch sử.
  1. dt. 1. Viên cảnh sát trưởng thời thực dân Pháp: ông cẩm viên cẩm. 2. Sở cảnh sát thời thực dân Pháp: sở cẩm.

Comments and discussion on the word "cẩm"