version="1.0"?>
- (zool.) crécerelle; émouchet
- désigner; charger; affecter
- Cắt người trực
désigner la personne de service
- Cắt người trông nom
charger quelqu'un de la surveillance
- Cắt vào một chức trách
affecter (quelqu'un) à une fonction
- couper
- Cắt tóc
couper les cheveux
- Cắt điện
couper le courant (électrique)
- Cắt cái áo dài
couper une robe
- Cắt đường tiếp tế
couper les vivres
- Cắt quả bóng (thể thao)
couper la balle
- Cắt con bài
couper une carte
- Cắt bài
couper un jeu de carte
- tailler
- Cắt bộ áo
tailler un costume
- interrompre
- Cắt dòng điện
interrompre un courant électrique
- sectionner
- Cắt một tỉnh làm đôi
sectionner une province en deux
- retrancher
- Cắt một đoạn văn trong bài diễn văn
retrancher un passage du discours
- tondre
- Cắt tóc
tondre les cheveux
- nhanh như cắt
très rapide
- cái cắt móng tay
coupe-ongles
- điểm cắt (toán học)
point de section
- kiểu cắt
coupe (de vêtement)