Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
cắt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (zool.) crécerelle; émouchet
  • désigner; charger; affecter
    • Cắt người trực
      désigner la personne de service
    • Cắt người trông nom
      charger quelqu'un de la surveillance
    • Cắt vào một chức trách
      affecter (quelqu'un) à une fonction
  • couper
    • Cắt cỏ
      couper de l'herbe
    • Cắt tóc
      couper les cheveux
    • Cắt điện
      couper le courant (électrique)
    • Cắt lời
      couper la parole
    • Cắt cái áo dài
      couper une robe
    • Cắt đường tiếp tế
      couper les vivres
    • Cắt quả bóng (thể thao)
      couper la balle
    • Cắt con bài
      couper une carte
    • Cắt bài
      couper un jeu de carte
  • tailler
    • Cắt bộ áo
      tailler un costume
  • interrompre
    • Cắt dòng điện
      interrompre un courant électrique
  • sectionner
    • Cắt một tỉnh làm đôi
      sectionner une province en deux
  • retrancher
    • Cắt một đoạn văn trong bài diễn văn
      retrancher un passage du discours
  • tondre
    • Cắt tóc
      tondre les cheveux
    • nhanh như cắt
      très rapide
    • cái cắt móng tay
      coupe-ongles
    • dao cắt kính
      coupe-verre
    • điểm cắt (toán học)
      point de section
    • kiểu cắt
      coupe (de vêtement)
    • lát cắt
      section ; coupe
Related search result for "cắt"
Comments and discussion on the word "cắt"