Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for cắt in Vietnamese - French dictionary
bồ cắt
cắt
cắt đặt
cắt đứt
cắt bỏ
cắt bớt
cắt băng
cắt bom
cắt cụt
cắt cử
cắt cổ
cắt họng
cắt khúc
cắt lân
cắt lời
cắt lượt
cắt ngang
cắt ngắn
cắt ngọn
cắt nghĩa
cắt phiên
cắt quãng
cắt rốn
cắt ruột
cắt tai
cắt tóc
cắt thuốc
cắt tiết
cắt toa
cắt xén
căn cắt
chia cắt
chim cắt
dao cắt kính
máy cắt
mặt cắt
phân cắt