Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
chất
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • matière; substance; corps
    • Chất hữu cơ
      matière organique
    • Chất rắn
      corps solide
  • nature; qualité; étoffe
    • Chất người của chúa giê-su
      nature humaine en Jésus-Christ
    • Chất của sản phẩm
      qualité d' un produit
    • Chất của một vị anh hùng
      étoffe d' un héros
  • entasser
    • Chất gạch
      entasser des briques
    • Chất hành khách lên xe buýt
      entasser les voyageurs sur l'autobus
  • charger
    • Chất hàng lên thuyền
      charger des marchandises sur une jonque
Related search result for "chất"
Comments and discussion on the word "chất"