Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cọc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 d. 1 Đoạn tre, gỗ..., thường có đầu nhọn, dùng để cắm vào đất hoặc vào vật khác. Cọc rào. Cắm cọc chăng dây. 2 Tập hợp gồm nhiều đồng tiền xếp thành hình trụ. Một cọc tiền xu.
  • 2 t. (id.). Còi, không lớn lên được như bình thường (nói về người hoặc cây cối).
Related search result for "cọc"
Comments and discussion on the word "cọc"