Characters remaining: 500/500
Translation

canard

/kæ'nɑ:d/
Academic
Friendly

Từ "canard" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa cơ bản
  • Danh từ giống đực: "canard" có nghĩacon vịt, cụ thể là con vịt đực.
2. Một số nghĩa khác
  • Tin vịt: Trong ngữ cảnh báo chí, "canard" còn được dùng để chỉ những tin tức giả mạo hoặc tin vịt. Ví dụ: "Lancer des canards" có nghĩaphát tán tin vịt.
  • Tờ báo tồi: "Canard" cũng có thể chỉ một tờ báo không uy tín, thường xuyên đăng tin không chính xác.
  • Miếng đường nhúng: Trong lĩnh vực ẩm thực, "canard" có thể chỉ miếng đường nhúng vào rượu hoặc phê.
  • Bát mỏ vịt: Đâymột loại bát dùng để cho bệnh nhân uống thuốc tại giường.
  • Củi chìm: Khi nói đến loại củi, "bois canard" nghĩacủi chìm, thường được sử dụng trong các hoạt động nấu ăn hoặc lửa trại.
3. Ví dụ sử dụng
  • Trong ngữ cảnh động vật: "Le canard nage dans le lac." (Con vịt đang bơi trong hồ.)
  • Trong ngữ cảnh tin tức: "Ce journal publie souvent des canards." (Tờ báo này thường xuyên đăng tin vịt.)
  • Trong ẩm thực: "Je prends un café avec un canard." (Tôi uống phê với một miếng đường nhúng.)
4. Biến thể từ gần giống
  • Canardeau: Một từ có thể dùng để chỉ vịt con.
  • Canard sauvage: Chỉ vịt hoang , một loại vịt không được nuôi.
  • Từ đồng nghĩa: "Oie" (ngỗng) hay "poule" () là những từ liên quan nhưng chỉ các loài khác.
5. Cách sử dụng nâng cao
  • Idioms: Một số thành ngữ có thể liên quan đến "canard", như "être dans le canard" có nghĩa là "ở trong tình huống khó khăn".
  • Phrasal verb: "Faire canard" có thể hiểu là "làm điều đó không nghiêm túc", thường dùng trong ngữ cảnh đùa vui.
6. Chú ý

Khi sử dụng từ "canard", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn giữa các nghĩa khác nhau. Trong văn viết hoặc nói, việc xác định rõ ràng ý nghĩa bạn muốn truyền đạtrất quan trọng.

danh từ giống đực
  1. con vịt; con vịt đực
  2. (thân mật) tin vịt
    • Lancer des canards
      phao tin vịt
  3. (thân mật) tờ báo tồi
  4. tiếng chói tai
  5. miếng đường nhúng rượu; miếng đường nhúng phê
  6. (y học) bát mỏ vịt (cho người bệnh uống tại giường)
    • canard de Barbarie
      con ngan
    • froid de canard
      xem froid
tính từ
  1. (Bois canard) củi chìm

Comments and discussion on the word "canard"