Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
đô thành
kẻ chợ
kinh đô
Cao Bằng
kế cận
bắc nam
căn cơ
tôn giáo
Bình Định
hồi kinh
góp vốn
phủ doãn
phủ thừa
thiên đô
thủ đô
cố đô
dấn vốn
đế đô
hệ trọng
hồi loan
Hoà Bình
tư bản
lai kinh
lưng vốn
Chu Văn An
chu chuyển
cấp báo
bưng biền
ngõ hầu
nam cực
đóng đô
Hồ Chí Minh
vốn
quay vòng
bà ba
gió nồm
Huế
nam phong
tây nam
đô
hây hẩy
Trần Thủ Độ
bỏ
sạt
Hà Tiên
nồm
chữ
cạn
Hoa
bôn tẩu
chủ
day
nhập
chúc thọ
Nhà Hậu Lê
nam
á
cải lương
chấm
Việt Nam
more...