French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- vuông
- Table carrée
cái bàn vuông
- dứt khoát; thẳng thừng
- Refus carré
sự từ chối thẳng thừng
- Etre carré en affaires
dứt khoát trong việc giao dịch
- racine carrée
(toán học) căn bậc hai
- tête carré
(thân mật) người bướng bỉnh
danh từ giống đực
- hình vuông; ô vuông; miếng vuông
- Un carré d'un mètre de côté
một hình vuông mỗi cạnh một mét
- Carrés d'un papier
ô vuông trên giấy kẻ
- Carré de choux
ô trồng cải, luống cải
- Un carré de papier
miếng giấy vuông
- khăn vuông
- Porter un carré de soie imprimée
trùm khăn vuông bằng lụa in hoa
- (giải phẫu) cơ vuông
- Carré pronateur
cơ sấp vuông
- (quân sự) trận thế hình vuông
- quân cờ, hạt lựu
- Lard taillé en carrés
mỡ thái quân cờ
- (đánh bài) bộ bốn con, thiên khai, tứ tử
- Un carré d'as
bộ bốn con át
- (hàng hải) phòng ăn sĩ quan (trên tàu)
- (ngành in) cỡ giấy 45 x 56 cm
- (tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh năm thứ hai (ở các trường lớn)