Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
cartel
/kɑ:'tel/ Cách viết khác : (kartell) /kɑ:'tel/
Jump to user comments
danh từ
  • (kinh tế) cacten ((cũng) kartell)
  • sự phối hợp hành động chung (giữa các nhóm chính trị)
  • sự thoả thuận giữa hai nước đang đánh nhau (về việc trao đổi tù binh...)
  • việc trao đổi tù binh
  • thử thách đấu gươm
Related words
Related search result for "cartel"
Comments and discussion on the word "cartel"