Characters remaining: 500/500
Translation

cation

/'kætaiən/ Cách viết khác : (kation) /'kætaiən/
Academic
Friendly

Từ "cation" trong tiếng Anh một danh từ, được sử dụng trong lĩnh vực vật hóa học. Cation được định nghĩa một ion mang điện tích dương, tức là nhiều proton hơn electron. Điều này có nghĩa cation xu hướng thu hút electron từ các nguyên tử hoặc ion khác.

Giải thích chi tiết về "cation":
  1. Định nghĩa:

    • Cation ion điện tích dương, dụ như Na⁺ (natri), K⁺ (kalium) hoặc Ca²⁺ (canxi).
  2. Cách sử dụng:

    • Trong hóa học, cation thường tham gia vào các phản ứng hóa học tạo thành các hợp chất với anion (ion mang điện tích âm).
    • dụ: Trong dung dịch muối ăn (NaCl), ion natri (Na⁺) cation ion clorua (Cl⁻) anion.
  3. Biến thể:

    • Không biến thể khác của từ "cation", nhưng có thể gặp từ "cationic" (tính từ) để mô tả các đặc tính liên quan đến cation.
    • dụ: "Cationic surfactants are used in many cleaning products." (Các chất hoạt động bề mặt cation được sử dụng trong nhiều sản phẩm tẩy rửa.)
  4. Từ gần giống:

    • Anion: ion mang điện tích âm, trái ngược với cation.
    • Ion: thuật ngữ chung để chỉ bất kỳ loại ion nào, bao gồm cả cation anion.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Không từ đồng nghĩa chính xác cho "cation" trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể sử dụng "positively charged ion" để giải thích hơn về nghĩa của từ này.
  6. Idiom phrasal verb:

    • Không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "cation". Tuy nhiên, trong các cuộc thảo luận về hóa học, bạn có thể nghe các cụm từ như "ionic bond" (liên kết ion) để chỉ các liên kết giữa cation anion.
danh từ
  1. (vật ) cation

Comments and discussion on the word "cation"