Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
caution
/'kɔ:ʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự thận trọng, sự cẩn thận
    • to act with caution
      hành động thận trọng
    • caution!
      chú ý! cẩn thận!
  • lời cảnh cáo, lời quở trách
    • to be dismissed with a caution
      bị cảnh cáo và cho về
  • (thông tục) người kỳ quái; vật kỳ lạ
  • (thông tục) người xấu như quỷ
IDIOMS
  • caution is the parent of safety
    • (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu
ngoại động từ
  • báo trước, cảnh cáo
    • to caution somebody against something
      cảnh cáo ai không được làm điều gì
  • cảnh cáo, quở trách
Related search result for "caution"
Comments and discussion on the word "caution"