Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for cha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
14
15
16
17
18
19
20
Next >
Last
chủ nhân ông
chủ nhật
chủ nhiệm
chủ phạm
chủ quan
chủ quán
chủ quyền
chủ sự
chủ soái
chủ tài khoản
chủ tâm
chủ tế
chủ từ
chủ tể
chủ tố
chủ tịch
chủ tịch đoàn
chủ thầu
chủ thể
chủ tiệc
chủ toạ
chủ trì
chủ trí
chủ trương
chủ tướng
chủ xướng
chủ yếu
chủn
chủn ngủn
chủng
chủng đậu
chủng bào
chủng chẳng
chủng hệ
chủng loại
chủng tộc
chủng tộc chủ nghĩa
chủng viện
chứ
chứ lại
chứ lị
chứ như
chứ sao
chứa
chứa đựng
chứa chan
chứa chấp
chứa chất
chứa gá
chứa trọ
chức
chức danh
chức dịch
chức năng
chức nghiệp
chức phẩm
chức phận
chức quyền
chức sắc
chức sự
chức trách
chức tước
chức vụ
chức vị
chức việc
chứng
chứng bệnh
chứng cứ
chứng cớ
chứng chỉ
chứng dẫn
chứng duyệt
chứng giám
chứng giải
chứng khoán
chứng kiến
chứng minh
chứng minh thư
chứng nghiệm
chứng nhân
First
< Previous
14
15
16
17
18
19
20
Next >
Last