Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for cha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
16
17
18
19
20
21
22
Next >
Last
chỗ ngồi
chỗ phạm
chỗ quang
chỗ trống
chốc
chốc chốc
chốc lát
chốc lở
chốc mép
chốc mòng
chốc nữa
chối
chối cãi
chối kệ
chối quanh
chối tai
chối từ
chối xác
chốn
chống
chống đau
chống đông
chống đảng
chống đỡ
chống đối
chống càn
chống cự
chống chế
chống chọi
chống gỉ
chống giáo hội
chống hao
chống hạn
chống lao
chống ma sát
chống nhiễm khuẩn
chống tên lửa
chống tăng
chống trả
chống uốn ván
chống va
chống viêm
chốp
chốt
chốt giữ
chồ
chồi
chồi gốc
chồi ghép
chồi mầm
chồi rễ
chồi sương
chồi tái sinh
chồm
chồm chỗm
chồm chộp
chồm hổm
chồn
chồn đèn
chồn bạc má
chồn hôi
chồn lòng
chồn ngận hương
chồng
chồng đống
chồng chéo
chồng chất
chồng chưa cưới
chồng họ
chồng khít
chồng ngồng
chệch
chệch choạc
chệnh choạng
chổi
chổi đót
chổi cọ
chổi chà
chổi góp
chổi lông
First
< Previous
16
17
18
19
20
21
22
Next >
Last